Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
上酒 じょうしゅ うえしゅ
rượu cao cấp, rượu thượng hạng, rượu ngon hảo hạng
酒手 さかて
tiền mua rượu