Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井和歌子
和酒 わしゅ
rượu truyền thống Nhật Bản (chủ yếu là rượu sake, nhưng cũng shochu và rượu trái cây)
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
大和歌 やまとうた
waka; tanka
和子 わこ かずこ
tên người
梯子酒 はしござけ
sự uống rượu hết quán này đến quán khác, sự la cà ăn nhậu
子守歌 こもりうた
bài hát ru trẻ.