大和歌
やまとうた「ĐẠI HÒA CA」
☆ Danh từ
Waka; tanka

大和歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大和歌
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
大歌 おおうた だいうた
bài hát trong yến tiệc hay tế lễ ở triều đình trong thời kỳ Heian
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á