Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井忠国
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
中国酒 ちゅうごくしゅ
rượu Trung Quốc
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước
尽忠報国 じんちゅうほうこく
tận trung báo quốc
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.