Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井忠清
清酒 せいしゅ
rượu nguyên chất; rượu tinh chế.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing