Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井政利
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
利酒師 ききさけし
master of sake, sake advisor
金利政策 きんりせいさく
chính sách lãi suất
政策金利 せいさくきんり
policy interest rate
ゼロ金利政策 ゼロきんりせーさく
chính sách lãi suất bằng không
高金利政策 こうきんりせいさく
Chính sách lãi suất cao,chính sách tiền thân mến