Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)
正則一次変換 せーそくいちじへんかん
biến đổi tuyến tính thông thường
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu