Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斗酒 としゅ
thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
斗 とます と
Sao Đẩu
酒の澱 さけのおり
cặn rượu.
酒の気 さけのけ
trông có vẻ ngà ngà say
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài
熨斗 のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng