Các từ liên quan tới 酒呑童子 (プロレス)
酒呑童子 しゅてんどうじ
đầu lĩnh quỷ trong văn hoá của Nhật Bản (một loại ma quỷ ở Nhật Bản được miêu tả trông như một đứa trẻ với khuôn mặt đỏ bừng như thể vừa uống rượu)
酒呑 さけのみ
người nghiện rượu.
酒呑み さけのみ
người nghiện rượu.
đấu vật chuyên nghiệp.
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
中童子 ちゅうどうし
temple pageboy
乳呑み子 ちのみご
đứa trẻ; nuôi nấng trẻ em