飲酒家 いんしゅか
người uống, người nghiện rượu
酒造家 しゅぞうか
người ủ rượu bia
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ