Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
酒田五法 さかたごほー
phương pháp phân tích thị trường sakata goho (từ thời edo)
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.