Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
酒田五法 さかたごほー
phương pháp phân tích thị trường sakata goho (từ thời edo)
港 みなと こう
cảng.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu