Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
酒田五法 さかたごほー
phương pháp phân tích thị trường sakata goho (từ thời edo)
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
蛇酒 へびざけ
rượu rắn
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần