Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒直台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
茅台酒 マオタイしゅ マオタイチュウ マオタイチュー
rượu Mao Đài
台直し鉋 だいなおしかんな
cái bào chỉnh đế (trong nghề mộc)
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.