Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒税法
酒税 しゅぜい
thuế rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
税法 ぜいほう
luật thuế vụ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法人税 ほうじんぜい
thuế pháp nhân.
禁酒法 きんしゅほう
Luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.