酒臭い
さけくさい「TỬU XÚ」
☆ Adj-i
Tỏa khói (của) rượu

酒臭い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒臭い
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
臭い くさい におい
có mùi hôi
臭 しゅう
mùi hôi
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.
乳臭い ちちくさい
có mùi (của) sữa; màu xanh lục; ẩm ướt đằng sau những cái tai; chưa chín chắn
青臭い あおくさい
thiếu kinh nghiệm
黴臭い かびくさい
có mùi mốc,; thối rữa
鈍臭い どんくさい のろくさい
chậm, châm chạp (thao tác...); đần độn, không nhanh trí