Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒見賢一
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
花見酒 はなみざけ
uống rượu ngắm hoa
月見酒 つきみざけ
uống rượu ngắm trăng
雪見酒 ゆきみざけ ゆきみしゅ
sự vừa ngắm cảnh tuyết vừa uống rượu; rượu uống khi ngắm cảnh tuyết
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一人酒 ひとりしゅ
Uống rượu 1 mình
一見 いっけん いちげん
nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần