Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒類販売業免許
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
販売業者 はんばいぎょうしゃ
đại lý, nhà phân phối
酒販 しゅはん
() rượu buôn bán
営業免許税 えいぎょうめんきょぜい
thuế cho phép kinh doanh
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
卸酒販 おろししゅはん
rượu cồn buôn buôn bán
酒類 しゅるい さけるい
rượu, thức uống có cồn, các loại rượu