Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒飯論絵巻
絵巻 えまき
cuộn tranh
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
絵 え
bức tranh; tranh
飯 めし いい まんま まま
cơm.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.