酔い痴れる
よいしれる
Say tuý luý; say khướt; say mềm

酔い痴れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酔い痴れる
酔いしれる よいしれる
say sưa
酔い潰れる よいつぶれる
say bất tỉnh nhân sự; say mềm; say khướt
痴れ言 しれごと
lời nói ngu ngốc
痴れ者 しれもの
làm việc ngớ ngẩn; người tối dạ; thằng ngốc
愚痴る ぐちる
Lèm bèm, cằn nhằn, càu nhàu, khiếu nại, than phiền
痴 ち
sự ngu ngốc; sự khờ dại; người ngu ngốc
酔いどれ よいどれ
say rượu
酔い よい
sự say rượu; sự nhiễm độc