Các từ liên quan tới 酸化タングステン(VI)
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
タングステン酸 タングステンさん
axit Wolframic (là các dạng hydrat của wolfram trioxit, WO₃)
タングステン酸塩 タングステンさんえん
tungstate
vi ブイアイ
chương trình soạn thảo văn bản trên máy tính được viết bởi bill joy năm 1976 để dùng cho hệ điều hành bsd
タングステン化合物 タングステンかごうぶつ
hợp chất vonfram
VIアーキテクチャ VIアーキテクチャ
kiến trúc giao diện ảo (via)
タングステン タングステン
tungsten (W)