酸化的リン酸化
さんかてきリンさんか
☆ Danh từ
Sự phosphoryl hoá oxy hoá
細胞内
での
エネルギー生成
において、
酸化的リン酸化
が
重要
な
役割
を
果
たします。
Trong quá trình tạo ra năng lượng trong tế bào, sự phosphoryl hoá oxy hoá đóng vai trò quan trọng.

酸化的リン酸化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸化的リン酸化
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
光リン酸化 こーリンさんか
phosphoryl hóa quang hóa
酸化的 さんかてき
oxy hóa
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
酸化的同化 さんかてきどーか
đồng hóa oxy hóa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)