Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酸化還元電位
酸化還元 さんかかんげん
oxy hóa khử
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
酸化電位 さんかでんい
thế oxy hóa
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸化還元酵素 さんかかんげんこうそ
oxidoreductase
酸化還元反応 さんかかんげんはんのう
phản ứng khử ôxi hóa
アルコール酸化還元酵素 アルコールさんかかんげんこうそ
Alcohol Oxidoreductases
還元 かんげん
sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu