酸性
さんせい「TOAN TÍNH」
☆ Danh từ
Tính a xít
ペプシン
が
タンパク
を
分解
するために
必要
な
強
い
酸性
の
環境
Môi trường có tính axít cao rất cần để Pepsin phân giải Protein
〜をより
酸性
にする
Làm cho ~ có tính axít .

Từ đồng nghĩa của 酸性
noun