酸性化
さんせいか「TOAN TÍNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự axit hoá

Bảng chia động từ của 酸性化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酸性化する/さんせいかする |
Quá khứ (た) | 酸性化した |
Phủ định (未然) | 酸性化しない |
Lịch sự (丁寧) | 酸性化します |
te (て) | 酸性化して |
Khả năng (可能) | 酸性化できる |
Thụ động (受身) | 酸性化される |
Sai khiến (使役) | 酸性化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酸性化すられる |
Điều kiện (条件) | 酸性化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酸性化しろ |
Ý chí (意向) | 酸性化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酸性化するな |