Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸性土地 さんせいとち
đồng chua.
酸性土壌 さんせいどじょう
đất chua, đất phèn
酸性白土 さんせいはくど さんせいしらつち
đất sét có tính a-xít
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin