Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸性白土
さんせいはくど さんせいしらつち
đất sét có tính a-xít
酸性土 さんせいど
đất chua (đất acid)
酸性土地 さんせいとち
đồng chua.
酸性土壌 さんせいどじょう
đất chua, đất phèn
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白土 しらつち はくど
đất sét trắng, đất trắng, cao lanh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
「TOAN TÍNH BẠCH THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích