Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酸性試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
弾性試験 だんせいしけん
kiểm tra độ đàn hồi
毒性試験 どくせいしけん
kiểm tra độc tính
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
互換性試験 ごかんせいしけん
kiểm thử tính tương thích
使用性試験 しようせいしけん
kiểm tra tính khả dụng
適合性試験 てきごうせいしけん
kiểm tra sự phù hợp