Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酸水素ガス
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
炭酸ガス たんさんガス
khí cacbonic ( CO2 )
弗化水素酸 ふっかすいそさん
A-xít hydrofluoric.
臭化水素酸 しゅーかすいそさん
axit hydrobromic
フッ化水素酸 フッかすいそさん ふっかすいそさん
Axit flohidric (là một dung dịch của hydro florua trong nước)
炭酸水素ナトリウム たんさんすいそナトリウム
natri hydro cacbonat (NaHCO3)
過酸化水素 かさんかすいそ
nước oxy già; hydro peroxyt
酸素酸 さんそさん
axit oxo