Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酸素分圧
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
圧縮酸素 あっしゅくさんそ
oxi bị ép (bị nén)
高圧酸素室 こうあつさんそしつ
phương pháp trị liệu giúp cải thiện tình trạng bệnh tật và chấn thương bằng cách hít thở oxy trong môi trường áp suất cao
酸素酸 さんそさん
axit oxo
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
高圧酸素療法 こうあつさんそりょうほう
liệu pháp oxy cao áp
酸素 さんそ
dưỡng
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp