酸素化
さんそか「TOAN TỐ HÓA」
Oxy hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Oxygenation

Bảng chia động từ của 酸素化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酸素化する/さんそかする |
Quá khứ (た) | 酸素化した |
Phủ định (未然) | 酸素化しない |
Lịch sự (丁寧) | 酸素化します |
te (て) | 酸素化して |
Khả năng (可能) | 酸素化できる |
Thụ động (受身) | 酸素化される |
Sai khiến (使役) | 酸素化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酸素化すられる |
Điều kiện (条件) | 酸素化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酸素化しろ |
Ý chí (意向) | 酸素化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酸素化するな |
酸素化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸素化
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
酸化ヒ素 さんかヒそ さんかひそ
arsenic oxide (các oxide của arsenic, bao gồm: Diarsenic trioxide, As2O3,; Diarsenic tetroxide, As2O4; Diarsenic pentoxide, As2O5)
酸化酵素 さんかこうそ
hợp chất hóa học oxidase
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ
酸化炭素 さんかたんそ
Ô xit các bon.
弗化水素酸 ふっかすいそさん
A-xít hydrofluoric.
次酸化炭素 じさんかたんそ
ôxit các bon