Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
増感 ぞうかん
sự tăng nhạy cảm; sự nhảy cảm quá mức
酸素酸 さんそさん
axit oxo
光増感 ひかりぞうかん
cảm quang
増感剤 ぞーかんざい
chất làm nhạy
酸素 さんそ
dưỡng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic