Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸血症
さんけっしょう さんちしょう
sự nhiễm axit
プロピオン酸血症 プロピオンさんけつしょう
propionic acid niệu
尿酸血症 にょうさんけつしょう
tăng acid uric máu
高リン酸血症 こうりんさんけつしょう
(sự) tăng photphat huyết
高炭酸血症 こうたんさんけつしょう
sự gia tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)
高尿酸血症 こうにょうさんけつしょう
Bệnh tăng axit uric máu
低リン酸血症 ていりんさんけつしょう
hạ phosphat máu
酸性血症 さんせいけつしょう
nhiễm toan ( nhiễm độc axit)
高炭酸ガス血症 こうたんさんガスけつしょう
「TOAN HUYẾT CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích