酸血症
さんけっしょう さんちしょう「TOAN HUYẾT CHỨNG」
☆ Danh từ
Sự nhiễm axit

酸血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸血症
プロピオン酸血症 プロピオンさんけつしょう
propionic acid niệu
尿酸血症 にょうさんけつしょう
tăng acid uric máu
高リン酸血症 こうりんさんけつしょう
(sự) tăng photphat huyết
高炭酸血症 こうたんさんけつしょう
sự gia tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)
高尿酸血症 こうにょうさんけつしょう
Bệnh tăng axit uric máu
低リン酸血症 ていりんさんけつしょう
hạ phosphat máu
酸性血症 さんせいけつしょう
nhiễm toan ( nhiễm độc axit)
高炭酸ガス血症 こうたんさんガスけつしょう
sự gia tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)