酸性血症
さんせいけつしょう「TOAN TÍNH HUYẾT CHỨNG」
☆ Danh từ
Nhiễm toan ( nhiễm độc axit)

酸性血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸性血症
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
酸血症 さんけっしょう さんちしょう
sự nhiễm axit
プロピオン酸血症 プロピオンさんけつしょう
propionic acid niệu
尿酸血症 にょうさんけつしょう
tăng acid uric máu
敗血症性 はいけっしょうせい
nhiễm trùng máu (hay nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng huyết
出血性敗血症 しゅっけつせいはいけつしょう
xuất huyết-nhiễm khuẩn huyết
敗血症-出血性 はいけつしょう-しゅっけつせい
Hemorrhagic Septicemia