醂す
さわす あわす
☆ Danh từ
Đến mờ (với sơn mài đen)
☆ Động từ
Ngâm trong nước
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để loại bỏ vị chát từ quả hồng

Bảng chia động từ của 醂す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 醂す/さわすす |
Quá khứ (た) | 醂した |
Phủ định (未然) | 醂さない |
Lịch sự (丁寧) | 醂します |
te (て) | 醂して |
Khả năng (可能) | 醂せる |
Thụ động (受身) | 醂される |
Sai khiến (使役) | 醂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 醂す |
Điều kiện (条件) | 醂せば |
Mệnh lệnh (命令) | 醂せ |
Ý chí (意向) | 醂そう |
Cấm chỉ(禁止) | 醂すな |
醂す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醂す
味醂 みりん
một loại rượu sake ngon dùng làm gia vị của Nhật Bản
味醂干し みりんぼし みりんほし
câu cá lạng mỏng mở, dạn dày với mirin, nước xốt nước tương vân vân. và khô trong mặt trời
煤 すす
mồ hóng
すすき すすき
Cỏ pampas Nhật Bản
賺す すかす
dỗ dành
清ます すます
làm rõ, làm sáng tỏ
濯すぐ すすぐ
Súc miệng
済ます すます
kết thúc; làm cho kết thúc.