醜と美
しゅうとび みにくとよし「XÚ MĨ」
☆ Cụm từ
Tính mặt mày xấu xí và vẻ đẹp

醜と美 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醜と美
美醜 びしゅう
sự đẹp xấu; vẻ đẹp xấu (gương mặt)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
善と美 ぜんとみ
chân thiện mỹ.
醜名 しゅうめい しこな
đô vật sumo có tên giai đoạn
醜貌 しゅうぼう
khuôn mặt gớm ghiếc, khuôn mặt xấu xí
醜業 しゅうぎょう
nghề đáng xấu hổ (thường chỉ nghề mại dâm); sự mại dâm
醜聞 しゅうぶん
việc xấu; tiếng xấu; vụ xì căng đan.