Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美醜 びしゅう
sự đẹp xấu; vẻ đẹp xấu (gương mặt)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
善と美 ぜんとみ
chân thiện mỹ.
醜語 しゅうご
từ ngữ tục tĩu
醜怪 しゅうかい
xấu xí quái dị, gớm ghiếc
醜男 ぶおとこ
người xấu trai.
醜業 しゅうぎょう
nghề đáng xấu hổ (thường chỉ nghề mại dâm); sự mại dâm