醜類
しゅうるい「XÚ LOẠI」
☆ Danh từ
Bọn xấu, bọn người xấu, bọn bất lương

醜類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醜類
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
醜名 しゅうめい しこな
đô vật sumo có tên giai đoạn
醜貌 しゅうぼう
khuôn mặt gớm ghiếc, khuôn mặt xấu xí
醜業 しゅうぎょう
nghề đáng xấu hổ (thường chỉ nghề mại dâm); sự mại dâm
醜聞 しゅうぶん
việc xấu; tiếng xấu; vụ xì căng đan.
醜態 しゅうたい
thói xấu; thái độ xấu xa.