Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釈奠
奉奠 ほうてん
nghi lễ dâng cúng
奠都 てんと
sự dời đô.
香奠 こうでん
quà chia buồn; quà tặng được mang tới tang lễ; tiền hương khói
乞巧奠 きっこうでん きこうでん
lễ hội cầu nguyện cho sự khéo léo
玉串奉奠 たまぐしほうてん たまぐしほうでん
nghi lễ dâng một nhánh cây sasaki (trong thần đạo)
保釈 ほしゃく
bảo lãnh
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
訓釈 くんしゃく
giải thích ý nghĩa và cách phát âm của từ kanji