Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釈尊寺
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
釈迦三尊 しゃかさんぞん
hình ảnh Đức Phật Gautama với hai thị giả
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
寺 てら じ
chùa
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
評釈 ひょうしゃく
Giải thích và phê bình các câu văn, thơ, haiku, v.v.
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
氷釈 ひょうしゃく
sự tan chảy như nước đá.