評釈
ひょうしゃく「BÌNH THÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giải thích và phê bình các câu văn, thơ, haiku, v.v.

Bảng chia động từ của 評釈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 評釈する/ひょうしゃくする |
Quá khứ (た) | 評釈した |
Phủ định (未然) | 評釈しない |
Lịch sự (丁寧) | 評釈します |
te (て) | 評釈して |
Khả năng (可能) | 評釈できる |
Thụ động (受身) | 評釈される |
Sai khiến (使役) | 評釈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 評釈すられる |
Điều kiện (条件) | 評釈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 評釈しろ |
Ý chí (意向) | 評釈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 評釈するな |
評釈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評釈
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評 ひょう
bình luận; phê bình
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
氷釈 ひょうしゃく
sự tan chảy như nước đá.
会釈 えしゃく
sự cúi chào; gật đầu