釈然
しゃくぜん「THÍCH NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Thông suốt, sáng tỏ

釈然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釈然
釈然とする しゃくぜんとする
hoàn toàn hài lòng với
釈然として しゃくぜんとして
với soi sáng thình lình
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
評釈 ひょうしゃく
Giải thích và phê bình các câu văn, thơ, haiku, v.v.
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
氷釈 ひょうしゃく
sự tan chảy như nước đá.
会釈 えしゃく
sự cúi chào; gật đầu