Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釈証厳
保釈証書 ほしゃくしょうしょ
giấy bảo lãnh.
厳密認証 げんみつにんしょう
xác thực chặt chẽ
厳 げん
strict, stern
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
評釈 ひょうしゃく
Giải thích và phê bình các câu văn, thơ, haiku, v.v.