Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釈雲照
保釈 ほしゃく
bảo lãnh
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
訓釈 くんしゃく
giải thích ý nghĩa và cách phát âm của từ kanji
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈明 しゃくめい
sự thuyết minh; sự giải thích; thuyết minh; giải thích.
稀釈 きしゃく
Sự pha loãng dung dịch bằng dung môi để giảm nồng độ
新釈 しんしゃく
sự giải thích mới
氷釈 ひょうしゃく
sự tan chảy như nước đá.