Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里中茶美
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中国茶 ちゅうごくちゃ
chè tàu.
五里霧中 ごりむちゅう
tình trạng không biết cái gì; tình trạng như ở trên mây; sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm gì; tình trạng như đi trong sương mù.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa