Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里湯昔話雄山荘
昔話 むかしばなし
chuyện dân gian; truyện cổ tích; truyền thuyết
山荘 さんそう
nhà nghỉ trên núi
山水荘 さんすいそう
sansui ở trọ
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian