尻が重い
しりがおもい「KHÀO TRỌNG」
☆ Cụm từ
Lười biếng

尻が重い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻が重い
尻重 しりおも
(người) lười biếng
尻が長い しりがながい
being a guest for too long (e.g. of a neighbor)
尻が軽い しりがかるい
Nhanh chóng; nhanh nhẹn
尻がる しりがる
thiếu suy nghĩ, không thấu đáo
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
尻下がり しりさがり
rơi ngữ điệu(thì) xuống
尻上がり しりあがり
(mọc) lên (ngữ điệu, thị trường)
荷が重い にがおもい
rất nhiều vai, chịu nhiều trách nhiệm