重立つ
おもだつ「TRỌNG LẬP」
Người đứng đầu,quan trọng,nổi bật,chính

重立った được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 重立った
重立つ
おもだつ
người đứng đầu,quan trọng,nổi bật.
重立った
おもだった
người đứng đầu,quan trọng,nổi bật.
Các từ liên quan tới 重立った
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
重複立候補 じゅうふくりっこうほ
hệ thống bầu cử được sử dụng trong các cuộc tổng tuyển cử cho các thành viên của Hạ viện cho phép các ứng cử viên tranh cử nhiều cuộc bầu cử cùng một lúc
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
立つ たつ
đứng