Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
組み付け くみつけ
lắp đặt, lắp ráp
付け込み つけこみ
mục vào; sự biên (ghi vào(sự) mua trước)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
二重焼き付け にじゅうやきつけ
gấp đôi sự in
重み おもみ
trọng lượng; sức nặng
積み付けスペース つみつけすぺーす