義を重んじる
ぎをおもんじる
Tôn trọng công lý

義を重んじる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義を重んじる
重んじる おもんじる
kính trọng; coi trọng; tôn trọng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義を破る ぎをやぶる
phá vỡ lòng tin
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
pitch camp
仁義を切る じんぎをきる
to make a formal salutation (between gamblers), to formally greet, to pay one's respects