Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重力単位系
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
CGS単位系 シージーエスたんいけい
CGS (là hệ đơn vị của vật lý học dựa trên centimet như là đơn vị của chiều dài, gam là đơn vị khối lượng, và giây là đơn vị thời gian)
国際単位系 こくさいたんいけい
hệ đơn vị đo quốc tế; hệ đo lường quốc tế
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
オンス(英重量単位) オンス(えーじゅーりょーたんい)
ounce (đơn vị trọng lượng tiếng anh)
単位体積重量 たんいたいせきじゅうりょう
trọng lượng đơn vị
ニュートン(力の単位N) ニュートン(ちからのたんいN)
(đơn vị đo lực) niu tơn (n)
単系統 たんけいとう
monophyletic